Nội dung
Kịch Kabuki – một trong những kho tàng nghệ thuật sân khấu truyền thống rực rỡ nhất của Nhật Bản. Với lịch sử hơn 400 năm, Kabuki không chỉ là một hình thức giải trí mà còn là một biểu tượng văn hóa sống động, phản ánh lịch sử, giá trị và thẩm mỹ của xứ sở Phù Tang.
Từ những bộ trang phục lộng lẫy, hóa trang ấn tượng đến những động tác vũ đạo điêu luyện và âm nhạc truyền thống, Kabuki hứa hẹn mang đến cho khán giả một trải nghiệm sân khấu đầy mê hoặc và khó quên.
Kịch Kabuki là gì?
Kabuki (歌舞伎) là một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống độc đáo và quan trọng của Nhật Bản. Tên gọi “Kabuki” được tạo thành từ ba chữ Hán:
- 歌 (ka) – ca hát
- 舞 (bu) – múa
- 伎 (ki) – kỹ năng, nghệ thuật
Đây không chỉ là một hình thức giải trí mà còn là một phần quan trọng của văn hóa Nhật Bản, thể hiện lịch sử, giá trị và thẩm mỹ của đất nước. Để hiểu rõ hơn về vị trí của Kabuki trong các loại hình sân khấu truyền thống của Nhật Bản, chúng ta có thể so sánh nó với Noh và Bunraku:
– Kịch Noh: Noh là một loại hình sân khấu cổ điển và trang nghiêm hơn Kabuki. Noh tập trung vào sự tinh tế, tượng trưng và yếu tố tâm linh, trong khi Kabuki mang tính giải trí cao hơn với sự lộng lẫy, kịch tính và mối quan hệ gần gũi với khán giả.
– Bunraku: Bunraku là nghệ thuật rối truyền thống, nơi những con rối được điều khiển bởi nhiều người biểu diễn. Kabuki khác với Bunraku ở chỗ diễn viên bằng xương bằng thịt đóng vai trò trung tâm.
Kabuki với sự kết hợp giữa ca hát, múa, diễn xuất và các yếu tố sân khấu đặc biệt, đã trở thành một loại hình nghệ thuật sân khấu được yêu thích rộng rãi ở Nhật Bản và trên toàn thế giới.
Nguồn gốc và lịch sử của nghệ thuật Kabuki
Nguồn gốc của Kabuki có thể được truy nguyên từ đầu thế kỷ 17, với một câu chuyện thú vị:
Người ta cho rằng người sáng lập ra Kabuki là Izumo no Okuni – một nữ tu sĩ đền thờ ở Kyoto. Vào khoảng năm 1603, Okuni bắt đầu biểu diễn một loại hình nghệ thuật mới, kết hợp giữa các điệu múa dân gian, các bài hát và các vở kịch ngắn.
Kabuki ban đầu chỉ là các buổi biểu diễn của Okuni và đoàn của bà thu hút sự chú ý của công chúng, đặc biệt là tầng lớp bình dân. Kabuki thời kỳ đầu có sự tham gia của các diễn viên nữ và thường mang tính chất gợi cảm và táo bạo.
Do sự nổi tiếng của các diễn viên nữ và những vấn đề xã hội liên quan, chính phủ Tokugawa đã ban hành lệnh cấm phụ nữ biểu diễn Kabuki vào năm 1629. Sau lệnh cấm, các diễn viên nam trẻ tuổi bắt đầu thay thế phụ nữ. Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến những vấn đề tương tự và chính phủ lại ban hành lệnh cấm diễn viên nam trẻ.
Cuối cùng, Kabuki phát triển hình thức diễn viên nam trưởng thành đóng vai phụ nữ, được gọi là “onnagata”. Đây trở thành một trong những đặc trưng nổi bật của Kabuki.
Kabuki tiếp tục phát triển và biến đổi qua các thời kỳ lịch sử:
– Thời kỳ Edo (1603-1868): Đây là thời kỳ hoàng kim của Kabuki, khi loại hình nghệ thuật này được định hình và trở nên phổ biến. Nhiều vở kịch kinh điển được viết và các kỹ thuật biểu diễn đặc sắc được phát triển.
– Thời kỳ Meiji (1868-1912): Nhật Bản bắt đầu hiện đại hóa và tiếp thu văn hóa phương Tây. Kabuki cũng trải qua những thay đổi để phù hợp với thời đại mới.
– Thời kỳ hiện đại: Kabuki tiếp tục được bảo tồn và phát triển, được công nhận là một di sản văn hóa phi vật thể của UNESCO.
Kịch Kabuki có gì hấp dẫn?
Kịch Kabuki là một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống độc đáo của Nhật Bản và có nhiều yếu tố hấp dẫn thu hút khán giả.
– Sự kết hợp giữa ca hát, múa và diễn xuất: Kabuki không chỉ là kịch nói đơn thuần. Nó kết hợp hài hòa giữa ca hát, múa và diễn xuất, tạo nên một trải nghiệm sân khấu đa dạng và phong phú.
– Tính sân khấu và sự cường điệu: Kabuki có phong cách biểu diễn cường điệu, với những động tác, biểu cảm và lời thoại được phóng đại. Điều này tạo nên sự kịch tính và thu hút sự chú ý của khán giả.
– Trang phục và hóa trang lộng lẫy: Trang phục và hóa trang Kabuki rất lộng lẫy và cầu kỳ, với màu sắc rực rỡ và thiết kế tỉ mỉ. Điều này tạo nên một bữa tiệc thị giác cho khán giả.
– Onnagata (diễn viên nam đóng vai nữ): Đây là một trong những đặc trưng độc đáo của Kabuki. Các onnagata phải luyện tập rất nhiều để tái hiện được dáng đi, cử chỉ, giọng nói và phong thái của phụ nữ.
– Hanamichi (lối đi trên khán đài): Hanamichi là một lối đi phụ kéo dài từ phía sau sân khấu vào giữa khán đài. Diễn viên sử dụng hanamichi để xuất hiện, rời đi hoặc biểu diễn các cảnh quan trọng, tạo sự gần gũi với khán giả.
– Các kỹ thuật sân khấu đặc biệt: Kabuki sử dụng nhiều kỹ thuật sân khấu đặc biệt, như mawari-butai (sân khấu xoay), seri (sàn nâng) và chunori (diễn viên bay), để tạo ra các hiệu ứng hình ảnh ấn tượng.
– Những câu chuyện đa dạng: Các vở kịch Kabuki có thể kể về nhiều thể loại câu chuyện khác nhau, từ các sự kiện lịch sử và truyền thuyết đến các câu chuyện về cuộc sống đời thường.
– Âm nhạc truyền thống: Âm nhạc truyền thống Nhật Bản đóng vai trò quan trọng trong việc tạo không khí và nhịp điệu cho vở kịch.
Kabuki hấp dẫn khán giả bởi sự kết hợp giữa nhiều yếu tố nghệ thuật, tính sân khấu, vẻ đẹp thị giác và những câu chuyện đa dạng.
Các yếu tố cấu thành kịch Kabuki
Sân khấu Kabuki
Sân khấu Kabuki có những đặc điểm riêng biệt, góp phần tạo nên sự độc đáo của loại hình nghệ thuật này:
– Hanamichi (花道): Đây là một lối đi phụ kéo dài từ phía sau sân khấu vào giữa khán đài.
+ Diễn viên sử dụng hanamichi để xuất hiện, rời đi hoặc biểu diễn các cảnh quan trọng.
+ Hanamichi tạo ra sự gần gũi giữa diễn viên và khán giả.
– Mawari-butai (廻り舞台): Đây là một sân khấu xoay, cho phép thay đổi cảnh nhanh chóng và tạo ra các hiệu ứng hình ảnh ấn tượng.
– Seri (迫り): Đây là một sàn nâng, có thể nâng hoặc hạ diễn viên lên xuống sân khấu.
– Chunori (宙乗り): Đây là kỹ thuật “bay” trên không, trong đó diễn viên được treo lơ lửng và di chuyển trên khán đài.
Diễn viên và vai diễn
Kabuki có một số đặc điểm độc đáo về diễn viên và vai diễn:
– Onnagata (女形): Đây là các diễn viên nam chuyên đóng vai phụ nữ. Các onnagata phải luyện tập rất nhiều để có thể tái hiện được dáng đi, cử chỉ, giọng nói và phong thái của phụ nữ.
– Các loại vai diễn:
+ Tachiyaku (立役): Đây là các vai nam chính, thường là các anh hùng, chiến binh hoặc những người đàn ông mạnh mẽ.
+ Katakiyaku (敵役): Đây là các vai phản diện, thường là những kẻ ác, kẻ thù.
+ Dokeyaku (道化役): Đây là các vai hài, thường mang đến tiếng cười cho khán giả.
– Dòng dõi diễn viên Kabuki: Nhiều diễn viên Kabuki xuất thân từ các dòng dõi nghệ sĩ lâu đời. Nghệ thuật Kabuki được truyền từ đời này sang đời khác trong gia đình.
Âm nhạc
Âm nhạc đóng vai trò quan trọng trong việc tạo không khí và nhịp điệu cho vở kịch Kabuki.
– Các loại nhạc cụ:
- Shamisen (三味線): Một loại đàn ba dây truyền thống.
- Taiko (太鼓): Trống lớn.
- Fue (笛): Sáo ngang.
– Vai trò của âm nhạc:
- Tạo không khí: Âm nhạc giúp tạo ra không khí phù hợp với từng cảnh diễn (vui tươi, buồn bã, kịch tính…).
- Nhấn mạnh hành động: Âm nhạc nhấn mạnh các hành động và cảm xúc của diễn viên.
- Tạo nhịp điệu: Âm nhạc tạo nhịp điệu cho lời thoại và vũ đạo.
– Các thể loại âm nhạc Kabuki:
- Nagauta (長唄): Một thể loại âm nhạc hát kể chuyện.
- Tokiwazu (常磐津): Một thể loại âm nhạc kịch tính.
- Kiyomoto (清元): Một thể loại âm nhạc trữ tình.
Vũ đạo
Vũ đạo trong Kabuki là một hình thức biểu diễn độc đáo, kết hợp giữa các động tác truyền thống và sự sáng tạo của diễn viên.
– Các loại hình vũ đạo:
- Mai (舞): Các điệu múa uyển chuyển, tập trung vào việc thể hiện cảm xúc.
- Odori (踊り): Các điệu múa sôi động, mang tính giải trí cao.
- Furi (振): Các động tác tượng trưng, có ý nghĩa cụ thể.
– Ý nghĩa của các động tác và tư thế: Mỗi động tác và tư thế trong vũ đạo Kabuki đều có ý nghĩa riêng, ví dụ:
- Mie (見得): Một tư thế tạo dáng mạnh mẽ, thể hiện cảm xúc cao trào.
- Roppo (六方): Một điệu bộ đi bộ phóng đại, sử dụng trong các cảnh hành động.
– Sự kết hợp giữa vũ đạo và âm nhạc: Vũ đạo và âm nhạc trong Kabuki kết hợp chặt chẽ với nhau, tạo nên một tổng thể hài hòa và đầy mê hoặc.
Lời thoại
Lời thoại trong Kabuki có thể có yếu tố cổ điển và hiện đại, tùy thuộc vào thể loại vở kịch.
– Ngôn ngữ:
- Có thể sử dụng ngôn ngữ cổ điển trong các vở kịch lịch sử.
- Có thể sử dụng ngôn ngữ hiện đại trong các vở kịch đời thường.
– Cách diễn đạt:
- Lời thoại được diễn đạt với nhịp điệu và cường điệu, tạo nên sự kịch tính.
- Diễn viên sử dụng giọng nói và biểu cảm để thể hiện cảm xúc của nhân vật.
– Các kỹ thuật diễn xuất đặc trưng:
- Mie (見得): Một tư thế tạo dáng mạnh mẽ, thể hiện cảm xúc cao trào.
- Roppo (六方): Một điệu bộ đi bộ phóng đại, sử dụng trong các cảnh hành động.
Trang phục và hóa trang
Trang phục và hóa trang Kabuki rất lộng lẫy và cầu kỳ, góp phần tạo nên vẻ đẹp thị giác cho buổi biểu diễn.
– Thường được làm từ các loại vải quý như lụa và brocade.
– Màu sắc và hoa văn rực rỡ, có ý nghĩa tượng trưng.
– Thiết kế đa dạng, phù hợp với từng vai diễn và thể loại vở kịch.
– Hóa trang (Kumadori): Là kiểu trang điểm mặt đặc trưng của Kabuki, đặc biệt là trong các vở kịch lịch sử.
+ Sử dụng các màu sắc và đường nét đậm để thể hiện tính cách của nhân vật.
Ví dụ: Màu đỏ thường thể hiện sự chính trực, lòng dũng cảm; màu xanh thể hiện sự độc ác, gian xảo.
Cốt truyện
Các vở kịch Kabuki có thể lấy cảm hứng từ nhiều nguồn khác nhau:
– Lịch sử: Các sự kiện lịch sử và các nhân vật lịch sử.
– Truyền thuyết: Các câu chuyện thần thoại, truyền thuyết dân gian.
– Đời sống thường nhật: Các câu chuyện về cuộc sống của người dân thường.
Các vở kịch Kabuki có thể được phân loại thành các thể loại chính:
– Jidaimono (時代物): Kịch lịch sử, kể về các sự kiện lịch sử và các nhân vật lịch sử.
– Sewamono (世話物): Kịch đời thường, kể về cuộc sống của người dân thường.
– Shosagoto (所作事): Kịch múa, tập trung vào vũ đạo và âm nhạc.
Kịch Kabuki trong văn hóa Nhật Bản ngày nay
Kịch Kabuki được coi là một di sản văn hóa phi vật thể quan trọng của Nhật Bản. Chính phủ và các tổ chức văn hóa tích cực bảo tồn và phát triển Kabuki thông qua nhiều biện pháp:
– Đào tạo diễn viên: Các trường học và trung tâm đào tạo chuyên nghiệp đào tạo các diễn viên Kabuki trẻ tuổi.
– Tổ chức biểu diễn: Các nhà hát Kabuki trên khắp Nhật Bản thường xuyên tổ chức các buổi biểu diễn.
– Nghiên cứu và xuất bản: Các học giả và nhà nghiên cứu nghiên cứu về lịch sử, lý thuyết và thực hành Kabuki, và xuất bản các tài liệu quan trọng.
– Quảng bá quốc tế: Kabuki được giới thiệu và quảng bá ở nhiều quốc gia trên thế giới.
Thưởng thức kịch Kabuki là một trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ. Dưới đây là một vài điều cần lưu ý:
– Thời lượng: Các vở kịch Kabuki thường khá dài, có thể kéo dài vài giờ.
– Ngôn ngữ: Ngôn ngữ sử dụng trong Kabuki có thể có yếu tố cổ điển, vì vậy bạn có thể cần đọc trước tóm tắt hoặc sử dụng tai nghe phiên dịch.
– Phong cách biểu diễn: Phong cách biểu diễn Kabuki có thể khác với các loại hình sân khấu phương Tây, với sự cường điệu và các kỹ thuật đặc trưng.
– Khán giả: Khán giả Kabuki thường rất nhiệt tình và thể hiện sự ủng hộ bằng cách vỗ tay và hô vang tên diễn viên.
Có nhiều nhà hát Kabuki nổi tiếng ở Nhật Bản, mỗi nhà hát có lịch trình biểu diễn riêng. Dưới đây là một số nhà hát Kabuki nổi tiếng nhất:
– Kabuki-za (Tokyo): Đây là nhà hát Kabuki lớn nhất và nổi tiếng nhất ở Nhật Bản. Nhà hát này được xây dựng lại vào năm 2013 sau một trận hỏa hoạn.
– Osaka Shochikuza Theatre: Đây là một trong những nhà hát Kabuki lâu đời nhất ở Nhật Bản, được xây dựng vào năm 1885.
– Minamiza Theatre (Kyoto): Nhà hát này được xây dựng vào năm 1873 và là một trong những nhà hát Kabuki lâu đời nhất ở Kyoto.
– National Theatre of Japan (Tokyo): Nhà hát này không chỉ biểu diễn Kabuki mà còn các loại hình nghệ thuật truyền thống khác của Nhật Bản.
Kịch Kabuki là một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống độc đáo và hấp dẫn, mang đến cho khán giả một trải nghiệm văn hóa sâu sắc và một bữa tiệc thị giác và thính giác.
Nippon Travel - Đơn vị tổ chức Tour du lịch Nhật Bản trọn gói - Bán vé máy bay giá rẻ - Dịch vụ xin visa du lịch Nhật Bản Nhanh - Tỷ lệ đậu 98%. Nếu quý khách có nhu cầu: Mua bảo hiểm du lịch, Sim du lịch thì hay liên hệ ngay tới Nippon Travel. CÔNG TY TNHH TM, DU LỊCH NIPPON
🏘 SB01 SP.01-37 Vinhomes Ocean Park, Gia Lâm, Hà Nội
☎ 039.699.8888
🌏 https://nippontravel.vn