Hộ chiếu Việt Nam & Tất cả thông tin hữu ích

Hộ chiếu là tấm vé thông hành không thể thiếu nếu bạn muốn xuất cảnh Nhật Bản. Tuy nhiên, nhiều người vẫn mông lung và chưa hiểu rõ về các loại giấy tờ, cũng như các thủ tục và quy trình để sở hữu passport. Hãy cùng tìm hiểu tất tần tật thông tin về hộ chiếu Việt Nam.

Hộ chiếu (Passport) - Chìa khóa mở cửa đến với Nhật Bản

Bên cạnh Visa Nhật Bản, Hộ chiếu là giấy tờ cực kỳ quan trọng để bạn có thể xin thị thực nhập cảnh Nhật Bản. Trong bài viết này, Nippon Travel sẽ chia sẻ thông tin từ thủ tục xin cấp, các loại hộ chiếu, đến những lưu ý quan trọng khi sử dụng hộ chiếu.

Hộ chiếu (Passport) là gì?

Hộ chiếu (hay còn gọi là passport) là giấy tờ thuộc quyền sở hữu của Nhà nước, do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp cho công dân Việt Nam sử dụng để xuất cảnh, nhập cảnh, chứng minh quốc tịch và nhân thân.

>>> (Theo Khoản 3 Điều 2 Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam 2019)

Hộ chiếu (Passport) - Chìa khóa mở cửa đến với Nhật Bản

Ý nghĩa của hộ chiếu là gì?

Hộ chiếu (Passport) không chỉ là một loại giấy tờ thông hành, mà còn mang nhiều ý nghĩa quan trọng:

1/ Là minh chứng cho quốc tịch và quyền công dân của bạn.

– Nó xác nhận bạn là một phần của cộng đồng quốc gia, được hưởng các quyền và bảo vệ của nhà nước.

2/ Cho phép bạn tự do đi lại, khám phá các nền văn hóa, vùng đất mới.

3/ Khi ở nước ngoài, hộ chiếu là một “lá bùa hộ mệnh”.

– Nó giúp bạn nhận được sự bảo vệ và hỗ trợ từ các cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam khi gặp khó khăn.

Tác dụng của hộ chiếu là gì?

Hộ chiếu (Passport) có nhiều tác dụng quan trọng, cả về mặt pháp lý lẫn thực tiễn:

1/ Về mặt pháp lý:

– Xuất cảnh, nhập cảnh: Đây là tác dụng cơ bản và quan trọng nhất của hộ chiếu.

+ Passport cho phép bạn xuất cảnh khỏi Việt Nam và nhập cảnh vào các quốc gia khác, cũng như quay trở về Việt Nam sau chuyến đi.

– Chứng minh quốc tịch và nhân thân: Hộ chiếu xác nhận bạn là công dân Việt Nam và cung cấp thông tin cá nhân cơ bản của bạn (như họ tên, ngày tháng năm sinh, nơi sinh…).

– Giấy tờ tùy thân: Trong nhiều giao dịch, thủ tục hành chính, hộ chiếu được chấp nhận như một loại giấy tờ tùy thân quan trọng, bên cạnh CCCD và CMND.

>>> Xem thêm: Thông tin hộ chiếu mới

Hộ chiếu (Passport) - Chìa khóa mở cửa đến với Nhật Bản

2/ Về mặt thực tiễn:

– Du lịch và khám phá: Hộ chiếu mở ra cánh cửa để bạn tự do du lịch và khám phá thế giới.

– Công tác và học tập: Nếu bạn đi công tác hoặc du học nước ngoài, hộ chiếu là giấy tờ không thể thiếu để bạn làm việc và học tập tại quốc gia đó.

– Định cư và thăm thân: Hộ chiếu cũng cần thiết nếu bạn có ý định định cư ở nước ngoài hoặc thăm người thân đang sinh sống tại quốc gia khác.

– Bảo vệ công dân: Khi ở nước ngoài, nếu gặp khó khăn hoặc sự cố, bạn có thể liên hệ với Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam để được hỗ trợ và bảo vệ.

– Hộ chiếu còn có thể được sử dụng để làm thủ tục xin visa, mở tài khoản ngân hàng, đăng ký học, thuê nhà, mua bảo hiểm… ở nước ngoài.

So sánh hộ chiếu và visa có gì khác nhau?

Hộ chiếu và visa là 2 loại giấy tờ quan trọng liên quan đến việc xuất nhập cảnh, nhưng vẫn khiến nhiều người bị nhầm lẫn.

Tiêu chí

Hộ chiếu (Passport)  Visa (Thực thị)
Bản chất – Giấy tờ tùy thân do quốc gia của bạn cấp, xác nhận quốc tịch và nhân thân của bạn. – Giấy phép do quốc gia bạn muốn đến cấp, cho phép bạn nhập cảnh và lưu trú trong một khoảng thời gian nhất định.
Cơ quan cấp – Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh của quốc gia bạn.

Ví dụ: Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam.

– Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán của quốc gia bạn muốn đến.
Thời hạn – 5 năm hoặc 10 năm (đối với người lớn) và 5 năm (đối với trẻ em). – Tùy thuộc vào loại visa và quốc gia cấp, có thể từ vài ngày đến vài năm.
Hình thức – Sổ hoặc thẻ chứa thông tin cá nhân và ảnh của bạn. – Con dấu hoặc nhãn dán trên hộ chiếu, hoặc giấy tờ riêng biệt.
Điều kiện cấp – Là công dân hợp pháp của quốc gia cấp hộ chiếu và đáp ứng các yêu cầu về thủ tục. – Phụ thuộc vào mục đích chuyến đi, quốc tịch, hồ sơ xin visa và chính sách của quốc gia cấp visa.
Mục đích sử dụng – Để xuất cảnh, nhập cảnh và làm giấy tờ tùy thân ở nước ngoài. – Để nhập cảnh và lưu trú hợp pháp tại quốc gia cấp visa.
Mối quan hệ – Là điều kiện tiên quyết để xin visa.

– Không có hộ chiếu, bạn không thể xin được visa.

– Visa thường được cấp dựa trên hộ chiếu và các giấy tờ liên quan khác.

Kết luận:

  • Hộ chiếu là giấy tờ của bạn, xác nhận bạn là ai và đến từ đâu.
  • Visa là giấy phép của quốc gia khác, cho phép bạn vào nước họ.
  • Bạn cần có hộ chiếu trước khi xin visa.

>>> Xem thêm bài viết:

Hộ chiếu ở Việt Nam có mấy loại?

Hiện nay, Việt Nam có 3 loại hộ chiếu chính, được phân biệt dựa trên mục đích sử dụng và đối tượng được cấp:

Hộ chiếu phổ thông (Popular Passport)

Đây là loại hộ chiếu phổ biến nhất, được cấp cho công dân Việt Nam có nhu cầu đi lại quốc tế với mục đích du lịch, thăm thân, học tập, làm việc, định cư,…

– Bìa hộ chiếu có màu xanh tím.

– Có 2 loại là hộ chiếu gắn chip điện tử và không gắn chip.

>>> Tham khảo: So sánh hộ chiếu gắn chip và không gắn chip

Hộ chiếu gắn chip và hộ chiếu không gắn chip

– Thời hạn:

  • Công dân trên 14 tuổi: 10 năm (không được gia hạn).
  • Công dân dưới 14 tuổi: 5 năm (không được gia hạn).
  • Trường hợp trẻ em cấp chung các loại hộ chiếu Việt Nam với bố mẹ: Điều chỉnh lại hộ chiếu bố mẹ, thời hạn không trên 5 năm từ ngày bổ sung.

>>> Xem thêm: Các quy định về làm hộ chiếu cho trẻ em

Hộ chiếu công vụ (Official Passport)

Loại hộ chiếu dành cho cán bộ, công viên chức Nhà Nước đi công tác nước ngoài theo sự phân công của cơ quan, tổ chức.

– Người sở hữu hộ chiếu công vụ sẽ được miễn visa nhập cảnh.

– Bìa hộ chiếu có màu xanh lá cây đậm.

– Thời hạn: không quá 5 năm.

Hộ chiếu công vụ

Hộ chiếu ngoại giao (Diplomatic Passport)

Loại hộ chiếu dành cho cán bộ ngoại giao, lãnh sự và đại diện các cơ quan Việt Nam được cử đi công tác hoặc biệt phái ở nước ngoài.

– Bìa hộ chiếu có màu nâu đỏ.

– Thời hạn: không quá 5 năm

– Các đối tượng được cấp Hộ chiếu ngoại giao: Bí thư và phó Bí thư, Chủ tịch UBND từ cấp tỉnh, Bộ trưởng, Thứ trưởng của Bộ, Cơ quan ngang Bộ, Cơ quan thuộc Chính phủ.

Hộ chiếu (Passport) - Chìa khóa mở cửa đến với Nhật Bản

Hộ chiếu phổ thông có những thông tin gì?

Hộ chiếu phổ thông là hộ chiếu cấp cho mọi công dân Việt Nam. Vì vậy, Nippon Travel chỉ nói về loại hộ chiếu này mà thôi.

1/ Trang bìa:

– Quốc huy Việt Nam: Biểu tượng chủ quyền quốc gia.

– Tên nước cấp hộ chiếu: Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

– Loại hộ chiếu: Hộ chiếu.

– Biểu tượng chip điện tử (Loại có chip).

>>> Xem thêm: Phân biệt hộ chiếu giả

Hộ chiếu (Passport) - Chìa khóa mở cửa đến với Nhật Bản

2/ Trang thông tin cá nhân:

– Số hộ chiếu: Chữ cái la tinh và 7 số ngẫu nhiên.

– Ảnh thẻ: 4x6cm của người sở hữu.

– Họ và tên: Tên đầy đủ của người sở hữu hộ chiếu.

– Ngày, tháng, năm sinh: Theo định dạng DD/MM/YYYY.

– Giới tính: Nam (M) hoặc Nữ (F).

– Quốc tịch: Việt Nam

– Ngày cấp: Ngày cấp hộ chiếu.

– Cơ quan cấp: Tên cơ quan cấp hộ chiếu (thường là Cục Quản lý Xuất nhập cảnh).

– Ngày hết hạn: Ngày hộ chiếu hết hiệu lực.

– Nơi sinh: Tỉnh/Thành phố nơi sinh của người mang hộ chiếu.

– Mã số định danh cá nhân: Số CMND hoặc CCCD gắn chip.

– Tên, các thông tin của trẻ em khi cấp chung hộ chiếu với bố mẹ (nếu có).

Hộ chiếu (Passport) - Chìa khóa mở cửa đến với Nhật Bản

3/ Các trang khác:

– Trang dành cho thị thực (visa): Các trang trống để dán thị thực của các quốc gia khác.

– Trang dành cho dấu xuất nhập cảnh: Các trang trống để đóng dấu xuất nhập cảnh khi bạn đi và đến các quốc gia khác.

– Trang thông tin bổ sung: Có thể chứa thông tin về nhóm máu, địa chỉ liên lạc khẩn cấp,… (tùy thuộc vào mẫu hộ chiếu).

– Trang cuối: Chứa mã vạch 2D để lưu trữ thông tin điện tử (nếu là hộ chiếu gắn chip).

4/ Các ký hiệu trên hộ chiếu phổ thông

– DH (cho người thực tập, học tập)

– HN (người dự hội nghị, hội thảo)

– PV1 (phóng viên hay báo chí sống tại Việt Nam)

– PV2 (phóng viên hay báo chí hoạt động ngắn hạn tại Việt Nam)

– LĐ (người vào lao động).

Hộ chiếu không gắn chíp điện tử là gì?

Hộ chiếu không gắn chíp điện tử là một loại hộ chiếu phổ thông của Việt Nam, được cấp cho công dân Việt Nam có nhu cầu đi lại quốc tế. Từ ngày 1/7/2022, loại hộ chiếu này không còn được cấp mới nữa.

– Thông tin cá nhân của người mang hộ chiếu được in trực tiếp trên các trang hộ chiếu.

– Không có chip điện tử lưu trữ thông tin.

– Thời hạn sử dụng: 5 năm hoặc 10 năm đối với người lớn, 5 năm đối với trẻ em.

Chú ý: Mặc dù không còn được cấp mới, nhưng hộ chiếu không gắn chip điện tử vẫn có giá trị sử dụng bình thường cho đến khi hết hạn.

Hộ chiếu (Passport) - Chìa khóa mở cửa đến với Nhật Bản

Hộ chiếu có gắn chíp điện tử (e-passport) là gì?

Hộ chiếu gắn chíp điện tử (e-passport) là hộ chiếu có gắn thiết bị điện tử lưu giữ thông tin được mã hóa của người mang hộ chiếu và chữ ký của người cấp, được áp dụng từ ngày 1/7/2022. Đây là bước tiến quan trọng trong việc hiện đại hóa thủ tục xuất nhập cảnh và nâng cao tính bảo mật của hộ chiếu.

– Công nghệ: Gắn chip điện tử ở bìa sau, lưu trữ thông tin cá nhân của người mang hộ chiếu (ảnh, vân tay, chữ ký số…).

– Thủ tục xuất nhập cảnh: Có thể sử dụng tại các cửa khẩu tự động, giúp quá trình xuất nhập cảnh nhanh chóng và thuận tiện hơn.

– Tính bảo mật cao hơn so với hộ chiếu không gắn chip điện tử, giúp ngăn chặn tình trạng làm giả và bảo vệ thông tin cá nhân của người mang hộ chiếu.

– Thời hạn sử dụng: 5 năm hoặc 10 năm đối với người lớn, 5 năm đối với trẻ em.

>>> Xem thêm: Cách làm hộ chiếu gắn chip online

Hộ chiếu gắn chip và hộ chiếu không gắn chip

Hướng dẫn cách tra hộ chiếu Online

Có 02 website để bạn có thể tra cứu hộ chiếu online, bao gồm:

  • Cổng dịch vụ công Bộ Công an: https://dichvucong.bocongan.gov.vn/bocongan/tracuu
  • Cổng thông tin điện tử về xuất nhập cảnh Việt Nam: https://xuatnhapcanh.gov.vn/

Cách 1: Tra cứu hộ chiếu tại Cổng dịch vụ công Bộ Công An

Bước 1: Truy cập vào Website Cổng dịch vụ công Bộ Công an.

Bước 2: Tại Trang chủ website, chọn “Tra cứu hồ sơ”.

Bước 3: Nhập “Mã hồ sơ” đã được cấp qua email hoặc trên giấy tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả để tra cứu tiến độ xử lý.

Bước 4: Sau khi nhập đúng thông tin, hệ thống sẽ trả kết quả cho bạn.

– Nếu muốn xem chi tiết hồ sơ đang ở giai đoạn nào, bạn có thể chọn mục “Quy trình”.

– Nếu muốn xem chi tiết hồ sơ xin cấp hộ chiếu, các thông tin đã điền trong tờ khai, bạn có thể chọn mục “Chi tiết”.

+ Tuy nhiên, tại bước này bạn phải đăng nhập tài khoản mới tra cứu được.

Cách 2: Tra cứu hộ chiếu online tại Cổng thông tin điện tử của cục xuất nhập cảnh Việt Nam

Bước 1: Truy cập vào Cổng thông tin điện tử về xuất nhập cảnh Việt Nam

Bước 2: Nhấp vào “Chọn mục này để tra cứu tình trạng kết quả hộ chiếu”.

Bước 3: Điền đầy đủ, chính xác các thông tin theo yêu cầu và chọn “Tra cứu”.

Lưu ý: Bạn phải nhập đúng số biên nhận được cấp khi nộp hồ sơ đăng ký để thực hiện tra cứu.

Giải đáp một số thắc khi làm hộ chiếu?

Dưới đây là các câu hỏi phổ biến nhất khi bạn làm hộ chiếu:

Quy trình cấp hộ chiếu phổ thông như thế nào?

Quy trình cấp hộ chiếu phổ thông tại Việt Nam gồm các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ làm hộ chiếu theo quy định của Pháp luật.

Bước 2: Nộp hồ sơ:

  • Trực tiếp: Tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi cư trú hoặc tạm trú.
  • Trực tuyến: Qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia hoặc Cổng Dịch vụ công Bộ Công an.

Bước 3: Xét duyệt hồ sơ:

  • Cơ quan tiếp nhận hồ sơ sẽ kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ.
  • Nếu hồ sơ đủ điều kiện, bạn sẽ được cấp giấy hẹn trả kết quả.

Bước 4: Lấy kết quả:

  • Trực tiếp: Đến cơ quan tiếp nhận hồ sơ vào ngày hẹn để nhận hộ chiếu và nộp lệ phí.
  • Chuyển phát nhanh: Nếu bạn đăng ký dịch vụ chuyển phát, hộ chiếu sẽ được gửi đến địa chỉ bạn cung cấp.

*Thời gian xử lý hồ sơ: Thông thường là 8 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Làm hộ chiếu nhanh hết bao nhiêu?

Lệ phí làm hộ chiếu phổ thông tại Việt Nam (tính đến tháng 6/2024) như sau:

1/ Đối với hồ sơ nộp trực tiếp:

  • Cấp mới hộ chiếu: 200.000 đồng/cuốn
  • Cấp lại hộ chiếu (do hết hạn, hư hỏng): 200.000 đồng/cuốn
  • Cấp lại hộ chiếu (do mất): 400.000 đồng/cuốn

2/ Đối với hồ sơ nộp trực tuyến (áp dụng từ 01/01/2024 đến 31/12/2025):

  • Cấp mới hộ chiếu: 180.000 đồng/cuốn.
  • Cấp lại hộ chiếu (do hết hạn, hư hỏng): 180.000 đồng/cuốn.
  • Cấp lại hộ chiếu (do mất): 360.000 đồng/cuốn.

*Ngoài khoản lệ phí nêu trên, người đề nghị cấp hộ chiếu không phải nộp thêm bất kỳ một khoản nào khác.

Thủ tục làm hộ chiếu cần những gì?

Để làm hộ chiếu phổ thông, bạn cần chuẩn bị những giấy tờ sau:

  • Tờ khai đề nghị cấp hộ chiếu
  • Ảnh chân dung 4x6cm
  • Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân gắn chip
  • Hộ khẩu/Sổ tạm trú
  • Các giấy tờ khác (nếu có): Giấy xác nhận thay đổi họ tên, thông tin nhân thân (nếu có),…

Lưu ý:

  • Đối với trẻ em dưới 14 tuổi, cần có thêm giấy khai sinh bản sao (có công chứng) và giấy đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ.
  • Đối với người đã có hộ chiếu hết hạn, cần mang theo hộ chiếu cũ.

>>> Tham khảo: Hướng dẫn làm hộ chiếu chi tiết nhất

Có làm hộ chiếu online được không?

Các bạn có thể làm hộ chiếu Online thông qua 02 website của:

  • Cổng dịch vụ công Bộ Công an: https://dichvucong.bocongan.gov.vn/bocongan/tracuu
  • Cổng thông tin điện tử về xuất nhập cảnh Việt Nam: https://xuatnhapcanh.gov.vn/

>>> Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết các bước làm hộ chiếu online

Hộ chiếu Việt Nam đi được những nước nào?

Hiện nay, hộ chiếu Việt Nam có thể đi được 54 quốc gia, vùng lãnh thổ mà không cần xin visa (thị thực) trước:

Châu Á
  • Brunei (tối đa 14 ngày)
  • Campuchia (tối đa 30 ngày)
  • Indonesia (tối đa 30 ngày)
  • Lào (tối đa 30 ngày)
  • Malaysia (tối đa 30 ngày)
  • Myanmar (tối đa 14 ngày)
  • Philippines (tối đa 21 ngày)
  • Singapore (tối đa 30 ngày)
  • Thái Lan (tối đa 30 ngày)
  • Timor-Leste (visa cấp tại cửa khẩu)
Châu Âu
  • Belarus (tối đa 5 ngày, nhập cảnh tại Sân bay Minsk)
Châu Mỹ
  • Barbados
  • Cộng hòa Dominica (vùng biển Caribe): 21 ngày.
  • Haiti: Tối đa 90 ngày.
  • Saint Vincent và Grenadines
  • Panama: Tối đa 90 ngày.
  • Ecuador: Tối đa là 90 ngày.
  • Turks and Caicos: 30 ngày.
Châu Đại Dương
  • Quần đảo Cook (tối đa 31 ngày)
  • Micronesia (tối đa 30 ngày)
  • Niue (tối đa 30 ngày)
Châu Phi
  • Cấp visa tại cửa khẩu hoặc thị thực điện tử (e-visa).

Làm hộ chiếu phổ thông ở đâu?

Bạn có thể làm hộ chiếu phổ thông ở các địa điểm sau:

1/ Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố:

  • Nếu bạn chưa có thẻ căn cước công dân gắn chip (CCCD), bạn phải nộp hồ sơ tại phòng quản lý xuất nhập cảnh công an tỉnh/thành phố nơi bạn thường trú hoặc tạm trú.
  • Nếu bạn đã có thẻ căn cước công dân gắn chip (CCCD), bạn có thể nộp hồ sơ tại phòng quản lý xuất nhập cảnh công an tỉnh/thành phố bất kỳ, nơi thuận tiện cho bạn.

2/ Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

Bạn có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh ở Hà Nội hoặc Hồ Chí Minh. Tuy nhiên, thông thường người dân sẽ nộp hồ sơ ở cấp tỉnh/thành phố cho thuận tiện.

  • Trụ sở tại Hà Nội: số 44 – 46 phố Trần Phú, quận Ba Đình, TP. Hà Nội
  • Trụ sở TP.HCM: số 333 – 335 – 337 Nguyễn Trãi, quận 1, TP. HCM

>>> Xem thêm: Danh sách 63 địa chỉ làm hộ chiếu tại Việt Nam

Làm thế nào khi hộ chiếu bị hết hạn, rách, mất?

Khi hộ chiếu của bạn bị hết hạn, rách, hoặc mất, bạn cần thực hiện các thủ tục sau để được cấp lại hộ chiếu mới:

1/ Hộ chiếu hết hạn:

Căn cứ Khoản 1 Điều 1 Nghị định 94/2015/NĐ-CP quy định về thời hạn của các loại giấy tờ có giá trị xuất cảnh, nhập cảnh như sau:

  • Đối với hộ chiếu phổ thông hết hạn sẽ không được tiếp tục gia hạn mà phải thực hiện thủ tục cấp mới hộ chiếu.
  • Đối với hộ chiếu ngoại giao, hộ chiếu công vụ được Nhà nước cấp khi hết hạn có thể được gia hạn 01 lần, tối đa không quá 03 năm.
  • Việc gia hạn phải thực hiện trước khi hộ chiếu hết hạn ít nhất 30 ngày.

2/ Hộ chiếu bị rách:

  • Khi hộ chiếu bị rách dù là hộ chiếu nào bạn cũng phải làm thủ tục cấp mới.
  • Nếu hộ chiếu bị rách nhẹ, không ảnh hưởng đến thông tin cá nhân và ảnh, bạn vẫn có thể sử dụng được.

3/ Hộ chiếu bị mất:

  • Khai báo mất hộ chiếu: Bạn cần đến cơ quan công an gần nhất để khai báo mất hộ chiếu và xin cấp giấy xác nhận mất hộ chiếu.
  • Thủ tục: Sau khi có giấy xác nhận mất hộ chiếu, bạn làm thủ tục cấp đổi hộ chiếu như bình thường.

*Nếu bạn đang ở nước ngoài và hộ chiếu bị mất, hãy liên hệ ngay với Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam gần nhất để được hỗ trợ.

>>> Xem thêm các câu hỏi:

  • Làm hộ chiếu ở tỉnh khác được không
  • Làm hộ chiếu có cần hộ khẩu không
  • Làm hộ chiếu bằng chứng minh thư cũ được không
  • Làm hộ chiếu có cần về quê không
  • Bổ sung nơi sinh hộ chiếu
  • Thứ 7 có làm hộ chiếu không

Hy vọng những thông tin chi tiết trong bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đầy đủ về hộ chiếu (Passport) Việt Nam. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thủ tục làm hộ chiếu, visa, đừng ngần ngại liên hệ cho Nippon Travel để được hỗ trợ tận tình nhé!

Dịch vụ làm Visa đi Nhật - Đơn vị Top 1 về tỷ lệ đậu Visa Nhật Bản. Hãy liên hệ ngay tới Nippon Travel để được hỗ trợ, củng cố hồ sơ và có tỷ lệ đậu Visa lên tới 98%.

CÔNG TY TNHH DU LỊCH NIPPON TRAVEL
🏘 SB01 SP.01-37 Vinhomes Ocean Park, Gia Lâm, Hà Nội
☎ 039.699.8888
🌏 https://nippontravel.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *